Có 2 kết quả:

紛紛揚揚 fēn fēn yáng yáng ㄈㄣ ㄈㄣ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ纷纷扬扬 fēn fēn yáng yáng ㄈㄣ ㄈㄣ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fluttering about (of leaves etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fluttering about (of leaves etc)

Bình luận 0