Có 2 kết quả:
紛紛揚揚 fēn fēn yáng yáng ㄈㄣ ㄈㄣ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ • 纷纷扬扬 fēn fēn yáng yáng ㄈㄣ ㄈㄣ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
fēn fēn yáng yáng ㄈㄣ ㄈㄣ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fluttering about (of leaves etc)
Bình luận 0
fēn fēn yáng yáng ㄈㄣ ㄈㄣ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fluttering about (of leaves etc)
Bình luận 0